Fluke 87V True RMS

Đánh giá:

 

                   

5/5 (1 bình chọn)


Hãng sản xuất: Fluke
Bảo hành: 24 tháng

 

BESTWAY TECHNOLOGY CAM KẾT   

  • Cam Kết [Chi tiet SP] SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG
  • Cam Kết [Chi tiet SP] GIÁ LUÔN TỐT  
  • Cam Kết [Chi tiet SP] BÁN HÀNG CHUYÊN NGHIỆP
  • Cam Kết [Chi tiet SP] HẬU MÃI CHU ĐÁO

TRỢ GIÚP TƯ VẤN BÁN HÀNG

  Supper Sales 096 911 8365 - Mr. Sumo 

  KD2  0397 414 381  Ms Ha Vu

  KD3  0967 043 705 Ms Thanh Ha5giay hot 

 5giay hot 0968 268 799  - 093 283 1333


Đồng hồ vạn năng Fluke 87V True RMS

Đồng hồ vạn năng Fluke 87V 

Thuộc bộ thiết bị đo điện công nghiệp đến từ nhãn hiệu Fluke nổi tiếng của Mỹ, đồng hồ vạn năng Fluke 87V được sản xuất trên dây chuyền chất lượng cao. Độ chính xác trong các phép đo cao, thiết kế gọn nhẹ được bao bọc chắ chắn, Fluke 87V chắc chắn là một sản phẩm đáng cân nhắc của các kỹ sư điện, điện tử.

Đặc điểm nổi bậc

  • Phép đo chính xác các tín hiệu không tuyến tính ACV và ACA
  • Đo chính xác ngay cả khi tần số thay đổi (thường là trong ổ động cơ)
  • Độ chính xác 0.05 % DC
  • Đo tới 1000V AC/DC
  • Đo tới 10A, chịu 20A trong 30 giây
  • Tích hợp nhiệt kế để đo nhiệt độ
  • True RMS
 

 

 

 

BESTWAY TECHNOLOGY CAM KẾT   

  • Cam Kết [Chi tiet SP] SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG
  • Cam Kết [Chi tiet SP] GIÁ LUÔN TỐT  
  • Cam Kết [Chi tiet SP] BÁN HÀNG CHUYÊN NGHIỆP
  • Cam Kết [Chi tiet SP] HẬU MÃI CHU ĐÁO

TRỢ GIÚP TƯ VẤN BÁN HÀNG

  Supper Sales 096 911 8365 - Mr. Sumo 

  KD2  0397 414 381  Ms Ha Vu

  KD3  0967 043 705 Ms Thanh Ha5giay hot 

 5giay hot 0968 268 799  - 093 283 1333

Thông số kỹ thuật - Specifications
Voltage DC Maximum voltage 1000 V
Accuracy ±(0.05% + 1)
Maximum resolution 10 µV
Voltage AC Maximum voltage 1000 V
Accuracy ±(0.7% + 2) True RMS
AC bandwidth 20 kHz with low pass filter; 3 db @ 1 kHz
Maximum resolution 0.1 mV
Current DC Maximum amps 10 A (20 A for 30 seconds maximum)
Amps accuracy ±(0.2% + 2)
Maximum resolution 0.01 µA
Current AC Maximum amps 10 A (20 A for 30 seconds maximum)
Amps accuracy ±(1.0% + 2) True RMS
Maximum resolution 0.1 µA
Resistance Maximum resistance 50 MΩ
Accuracy ±(0.2% + 1)
Maximum resolution 0.1 Ω
Capacitance Maximum capacitance 9,999 µF
accuracy ±(1% + 2)
Maximum resolution 0.01 nF
Frequency Maximum frequency 200 kHz
Accuracy ±(0.005% + 1)
Maximum resolution 0.01 Hz
Duty cycle Maximum duty cycle 99.9%
Accuracy ±(0.2% per khz + 0.1%)
Maximum resolution 0.1%
Temperature measurement –200.0°C – 1090°C
–328.0°F – 1994.0°F
excluding probe
80 BK temperature probe –40.0°C – 260°C
–40.0°F – 500°F, 2.2°C or 2% whichever is greater
Conductance Maximum conductance 60.00 nS
Accuracy ±(1.0% + 10)
Maximum resolution 0.01 nS
Diode Range 3 V
Resolution 1 mV
Accuracy ±(2% + 1)
Duty cycle range Accuracy Within ±(0.2% per kHz + 0.1%)
Environmental Specifications
Operating temperature –20°C to + 55°C
Storage temperature –40°C to + 60°C
Humidity (without condensation) 0% – 90% (0°C – 35°C)
0% – 70% (35°C – 55°C)
Operating Altitude 2000 m
Safety Specifications
Overvoltage category EN 61010–1 to 1000 V CAT III, 600V CAT IV
Agency approvals UL, CSA, TÜV, VDE listed
Mechanical and General Specifications
Size 201 x 98 x 52 mm (with holster)
Weight 355 g
624 g – with holster
Display Digital 6000 counts updates 4/sec.
19,999 counts in high–resolution mode
Analog 32 segments, updates 40/sec
Frequency 19,999 counts, updates 3/sec at > 10 Hz
Battery Life Alkaline ~400 hours typical, without backlight
Shock 1 Meter drop per IEC 61010–1:2001
Vibration Per MIL–PRF–28800 for a Class 2 instrument

 

BESTWAY TECHNOLOGY CAM KẾT   

  • Cam Kết [Chi tiet SP] SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG
  • Cam Kết [Chi tiet SP] GIÁ LUÔN TỐT  
  • Cam Kết [Chi tiet SP] BÁN HÀNG CHUYÊN NGHIỆP
  • Cam Kết [Chi tiet SP] HẬU MÃI CHU ĐÁO

TRỢ GIÚP TƯ VẤN BÁN HÀNG

  Supper Sales 096 911 8365 - Mr. Sumo 

  KD2  0397 414 381  Ms Ha Vu

  KD3  0967 043 705 Ms Thanh Ha5giay hot 

 5giay hot 0968 268 799  - 093 283 1333

Các sản phẩm liên quan

 

Đang xử lý...